Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khát khao


être assoiffé de; désirer ardemment
Khát khao tiá»n bạc
être assoiffé d'argent
Khát khao đi du lịch
désirer ardamment faire des voyages



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.